|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân vân
| [phân vân] | | | xem lưỡng lự | | | phân vân không biết nên vỠhay nên ở | | to be wavering between coming back and staying on |
[Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds Phân vân không biết nên vỠhay nên ở To be wavering between coming back and staying on
|
|
|
|